NIU
🌏 Người Châu Á Nhà sản xuất
Tổng quan Mẫu Xe 2025
km/h
kW
kW
NIU MQi GT EVO
140.538.515 ₫ / 75 km NIU MQi Pro
53.016.888 ₫ / 80 km NIU NQi GTS (Nâng cấp 2023)
95.451.617 ₫ / 110 km NIU XQi3 Xe Địa Hình Đường Phố
159.103.709 ₫ / 90 km NIU RQi Thể Thao
212.147.119 ₫ / 105 km NIU X Razer SQi
33.553.728 ₫ / 76 km NIU Gova C0
13.416.380 ₫ / 70 km NIU Gova G3
15.886.501 ₫ / 70 km NIU NQi Cargo (Trước Đây Là N-Cargo)
84.842.934 ₫ / 90 km NIU NQi Pro
119.321.151 ₫ / 155 km NIU MQi+ Lite
51.717.325 ₫ / 75 km NIU MQi+ Sport
60.973.400 ₫ / 100 km NIU MQi GT
104.734.213 ₫ / 80 km NIU NQi Sport
76.886.423 ₫ / 80 km NIU XQi3 Xe Địa Hình
159.103.709 ₫ / 90 km NIU M-Series M+
64.288.613 ₫ / 90 km NIU F600
92.799.446 ₫ / 87 km NIU TQi GT
Không xác định / 241 km NIU NQi Cargo XR (Trước Đây Là N-Cargo)
132.582.004 ₫ / 140 km NIU NQi GT
119.321.151 ₫ / 140 km NIU UQi GT (Trước Đây Là U GT)
63.625.570 ₫ / 80 km NIU NQi GTS
132.582.004 ₫ / 135 km NIU N-GT
114.679.853 ₫ / 100 km NIU F650 Pro
Không xác định / 108 km NIU M-Series M1 Pro
66.277.741 ₫ / 100 km NIU U-Series U1
45.723.420 ₫ / 35 km NIU Gova G5
63.053.432 ₫ / 100 km NIU NQi Lite
60.973.400 ₫ / 70 km NIU N1s
74.897.295 ₫ / 70 km NIU F650 Sport
Không xác định / 113 km NIU NQi Sport (Nâng cấp 2023)
76.886.423 ₫ / 77 km NIU UQi
45.723.420 ₫ / 40 km NIU M-Series M1S
53.016.888 ₫ / 70 km NIU MQi S
50.364.718 ₫ / 70 km

































