NIU
🌏 Người Châu Á Nhà sản xuất
Tổng quan Mẫu Xe 2025
km/h
kW
kW
NIU MQi GT EVO
163.374.870 ₫ / 75 km NIU MQi Pro
61.631.697 ₫ / 80 km NIU NQi GTS (Nâng cấp 2023)
110.961.720 ₫ / 110 km NIU XQi3 Xe Địa Hình Đường Phố
184.956.755 ₫ / 90 km NIU RQi Thể Thao
246.619.284 ₫ / 105 km NIU X Razer SQi
34.590.986 ₫ / 76 km NIU Gova C0
13.831.125 ₫ / 70 km NIU Gova G3
18.467.927 ₫ / 70 km NIU NQi Cargo (Trước Đây Là N-Cargo)
98.629.215 ₫ / 90 km NIU NQi Pro
138.709.858 ₫ / 155 km NIU MQi+ Lite
60.120.966 ₫ / 75 km NIU MQi+ Sport
70.881.077 ₫ / 100 km NIU MQi GT
121.752.663 ₫ / 80 km NIU NQi Sport
89.379.835 ₫ / 80 km NIU XQi3 Xe Địa Hình
184.956.755 ₫ / 90 km NIU M-Series M+
74.734.985 ₫ / 90 km NIU F600
107.878.594 ₫ / 87 km NIU TQi GT
Không xác định / 241 km NIU NQi Cargo XR (Trước Đây Là N-Cargo)
154.125.491 ₫ / 140 km NIU NQi GT
138.709.858 ₫ / 140 km NIU UQi GT (Trước Đây Là U GT)
73.964.203 ₫ / 80 km NIU NQi GTS
154.125.491 ₫ / 135 km NIU N-GT
133.314.387 ₫ / 100 km NIU F650 Pro
Không xác định / 108 km NIU M-Series M1 Pro
77.047.330 ₫ / 100 km NIU U-Series U1
53.153.100 ₫ / 35 km NIU Gova G5
64.463.289 ₫ / 100 km NIU NQi Lite
70.881.077 ₫ / 70 km NIU N1s
87.067.491 ₫ / 70 km NIU F650 Sport
Không xác định / 113 km NIU NQi Sport (Nâng cấp 2023)
89.379.835 ₫ / 77 km NIU UQi
53.153.100 ₫ / 40 km NIU M-Series M1S
61.631.697 ₫ / 70 km NIU MQi S
58.548.571 ₫ / 70 km

































